柊
[Chung]
疼木 [Đông Mộc]
柊木 [Chung Mộc]
疼木 [Đông Mộc]
柊木 [Chung Mộc]
ひいらぎ
ひらぎ
– 柊
ヒイラギ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cây ô liu nhựa
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 dịch sai phổ biến
cây ô liu
🔗 西洋柊
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 cũng được viết là 鮗
cá ngựa đốm