架線 [Giá Tuyến]
かせん
がせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đường dây điện trên không; dây điện trên không

Danh từ chung

đường dây trên không (cho tàu, xe điện, v.v.); dây trên không

Hán tự

Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 架線