枢軸国 [Xu Trục Quốc]
すうじくこく
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
các nước Trục (Thế chiến II)
🔗 連合国
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
các nước Trục (Thế chiến II)
🔗 連合国