枠内 [Khung Nội]

わくない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

trong giới hạn (khung, ranh giới, giá cả, v.v.)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 枠内
  • Cách đọc: わくない
  • Loại từ: Danh từ; danh từ làm trạng từ (dùng với で/に)
  • Nghĩa khái quát: trong khung, trong phạm vi/giới hạn
  • Ngữ pháp thường gặp: ~の枠内, 枠内で, 枠内に(収まる/収める/限る)
  • Sắc thái: mang tính chính thức, thường dùng trong bối cảnh pháp lý, tổ chức, ngân sách, quy định

2. Ý nghĩa chính

“枠内” = bên trong cái “khung” quy ước (khung ở đây là giới hạn về phạm vi, ngân sách, thời gian, luật lệ...):

  • Trong phạm vi cho phép: 法の枠内(trong khuôn khổ pháp luật), 予算の枠内(trong ngân sách)
  • Trong giới hạn đã định: 時間の枠内, 募集の枠内
  • Khía cạnh quản lý: “điều chỉnh cho vừa/khớp” → 枠内に収める・枠内に収まる

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (わく): “khung” bản thân nó; mang tính vật lý hoặc trừu tượng. 枠内 là “bên trong khung đó”.
  • 範囲内: nhấn mạnh “bên trong phạm vi” nói chung; trung tính, dùng rộng. 枠内 nghe “chính sách/quy định” hơn.
  • 枠外・範囲外: đối nghịch với “枠内/範囲内”, nghĩa là “ngoài khung/phạm vi”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cố định:
    • 予算の枠内で(trong ngân sách)行う
    • 法の枠内で(trong khuôn khổ pháp luật)可能
    • 枠内に収める/収まる(làm cho nằm trong giới hạn)
    • ~は枠内に限る(giới hạn trong)
  • Ngữ cảnh: tài chính, quản trị, pháp lý, dự án, biểu mẫu (chữ/byte), lịch trình.
  • Sắc thái: trang trọng, quy chuẩn. Khi nói chuyện đời thường, có thể dùng 範囲内 cho nhẹ nhàng hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
範囲内 Đồng nghĩa gần Trong phạm vi Trung tính, dùng rộng; ít sắc thái “quy chuẩn” hơn 枠内.
限度内 Đồng nghĩa gần Trong giới hạn Nhấn “mức trần/giới hạn”.
枠外 Đối nghĩa Ngoài khung Trái nghĩa trực tiếp của 枠内.
範囲外 Đối nghĩa Ngoài phạm vi Trung tính, hay dùng trong quy định/chính sách.
Liên quan (từ gốc) Khung, khuôn khổ Danh từ gốc tạo thành 枠内, 枠外, 枠組み…
枠組み Liên quan Khung khổ, framework Chỉ cấu trúc/khung quy định tổng thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (わく): Bộ Mộc 木; nghĩa “khung”. Là quốc tự (国字) chủ yếu dùng kun-reading わく.
  • (ナイ/うち): “bên trong, nội bộ”. Thường gặp trong 内部, 国内, 案の内など.
  • Ghép nghĩa: 枠(khung)+ 内(bên trong)→ trong khung, trong khuôn khổ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần nhấn mạnh “tuân thủ quy định/hạn mức”, dùng 枠内 giúp câu văn mang sắc thái chính thức. Nếu chỉ muốn nói “đủ/không vượt phạm vi” một cách trung tính, 範囲内 là lựa chọn an toàn. Cặp động từ 収める/収まる đi với 枠内 rất tự nhiên trong văn bản nghiệp vụ.

8. Câu ví dụ

  • 予算の枠内で計画を立ててください。
    Hãy lập kế hoạch trong phạm vi ngân sách.
  • 私たちは法の枠内で事業を行うのが当然だ。
    Việc kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật là điều đương nhiên.
  • レポートは文字数の枠内に収めて提出してください。
    Vui lòng nộp báo cáo sao cho nằm trong giới hạn số ký tự.
  • 今回は時間の枠内で議論を終えましょう。
    Lần này hãy kết thúc thảo luận trong khung thời gian cho phép.
  • 支出は部署ごとの枠内に限られています。
    Khoản chi bị giới hạn trong hạn mức của từng bộ phận.
  • この対応は制度の枠内では難しい。
    Cách xử lý này khó thực hiện trong khuôn khổ hiện hành.
  • 割引は会員の枠内でのみ適用されます。
    Giảm giá chỉ áp dụng trong phạm vi hội viên.
  • 企画を枠内に収めるだけでは魅力が足りない。
    Chỉ gói gọn đề án trong khuôn khổ thì chưa đủ hấp dẫn.
  • 契約の枠内でできることを整理しよう。
    Hãy tổng hợp những việc có thể làm trong khuôn khổ hợp đồng.
  • 助成金の枠内で設備を更新した。
    Đã nâng cấp thiết bị trong phạm vi trợ cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 枠内 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?