枝豆 [Chi 豆]
えだまめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

đậu nành xanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

枝豆えだまめれたてが最高さいこうにうまい。
Đậu phụng mới hái thì ngon tuyệt.

Hán tự

Chi cành; nhánh
đậu; đậu Hà Lan; người lùn