果樹栽培 [Quả Thụ Tải Bồi]

かじゅさいばい

Danh từ chung

trồng cây ăn quả

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

果樹かじゅ栽培さいばいしゃがリンゴの台木だいぎしました。
Người trồng cây ăn quả đã ghép mắt ghép của cây táo vào gốc cây.