林野 [Lâm Dã]
りんや
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

rừng và đồng ruộng

Hán tự

Lâm rừng cây; rừng
đồng bằng; cánh đồng