Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
林邑楽
[Lâm Ấp Nhạc]
りんゆうがく
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
ca múa Ấn Độ
Hán tự
林
Lâm
rừng cây; rừng
邑
Ấp
làng; cộng đồng nông thôn
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái