林邑楽 [Lâm Ấp Nhạc]
りんゆうがく

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

ca múa Ấn Độ

Hán tự

Lâm rừng cây; rừng
Ấp làng; cộng đồng nông thôn
Nhạc âm nhạc; thoải mái