林産 [Lâm Sản]
りんさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

sản phẩm rừng

Hán tự

Lâm rừng cây; rừng
Sản sản phẩm; sinh