林檎綿虫 [Lâm Cầm Miên Trùng]
りんごわたむし
リンゴワタムシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rệp len táo

Hán tự

Lâm rừng cây; rừng
Cầm táo
綿
Miên bông
Trùng côn trùng; bọ; tính khí