枕木 [Chấm Mộc]
まくらぎ

Danh từ chung

Lĩnh vực: đường sắt

thanh tà vẹt (đường sắt); thanh ngang

Hán tự

Chấm gối
Mộc cây; gỗ

Từ liên quan đến 枕木