析出 [Tích Xuất]
せきしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Hóa học

kết tủa

Hán tự

Tích phân tích; chia
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 析出