枇杷 [Tì Ba]
びわ
ビワ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 hình dạng như một cây đàn biwa

quả nhót

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

枇杷びわってべたことある?
Bạn đã từng ăn quả mận không?

Hán tự

nhót; thìa
Ba cào; nhót