板門店
[Bản Môn Điếm]
パンムンジョム
はんもんてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
Panmunjom (Hàn Quốc); Panmunjeom; Khu vực An ninh Chung (Khu phi quân sự Triều Tiên)