Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
松茸狩り
[Tùng Nhung Thú]
まつたけがり
🔊
Danh từ chung
thu hoạch nấm matsutake
Hán tự
松
Tùng
cây thông
茸
Nhung
nấm
狩
Thú
săn bắn; thu thập