松の木 [Tùng Mộc]
まつのき

Danh từ chung

cây thông

JP: これは格好かっこうのよいまつだ。

VI: Đây là một cái cây thông rất đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはまつです。
Đó là một cây thông.
まつ植樹しょくじゅしました。
Mình đã trồng cây thông.
まつえたんだよ。
Mình đã trồng cây thông.
まつわっているにわ
Có một khu vườn trồng cây thông.
かれいえまえにはまつっている。
Trước nhà anh ấy có một cây thông.
たかまつみずうみ周囲しゅういかこんでいる。
Những cây thông cao vây quanh hồ.
むかしわたしいえまえにはおおきなまつがあった。
Ngày xưa trước nhà tôi có một cây thông lớn.
以前いぜんわたしいえまえにはおおきなまつがありました。
Trước đây, có một cây thông lớn trước nhà tôi.
それはまつからして、カットして、ヤスリでみがいてハートのかたちにしたものです。
Đó là một tác phẩm được chạm khắc từ cây thông, cắt và mài giũa thành hình trái tim.

Hán tự

Tùng cây thông
Mộc cây; gỗ