東西
[Đông Tây]
とうざい
ひがしにし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Đông và Tây
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Phương Đông và Phương Tây
JP: この国では東西の文化が交じり合っている。
VI: Ở đất nước này, văn hóa Đông và Tây hòa quyện với nhau.
Thán từ
⚠️Từ viết tắt
Thưa quý vị!; xin chú ý!; mời vào, mời vào
🔗 東西東西
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは古今東西に通ずる真理である。
Đây là chân lý xuyên suốt từ xưa đến nay.
バルカン山脈はブルガリアの中央を東西に走る山脈。
Dãy núi Balkan chạy từ đông sang tây qua trung tâm Bulgaria.
古今東西、親の子供に対する愛情に変わりはない。
Xưa nay, tình yêu của cha mẹ dành cho con cái không bao giờ thay đổi.
古今東西、嫁と姑の仲は上手くいかぬ例が多いと見える。
Xưa nay, mối quan hệ giữa con dâu và mẹ chồng thường không tốt.