1. Thông tin cơ bản
- Từ: 東欧
- Cách đọc: とうおう
- Loại từ: Danh từ (địa danh/khu vực), dùng như định ngữ
- Lĩnh vực: Địa lý, lịch sử, chính trị – quốc tế
2. Ý nghĩa chính
- 東欧(とうおう) nghĩa là Đông Âu, chỉ khu vực phía đông châu Âu. Phạm vi có thể thay đổi theo bối cảnh lịch sử – chính trị (trước/sau Chiến tranh Lạnh) và tiêu chí học thuật.
- Dùng trong tin tức, nghiên cứu, kinh tế: 東欧諸国 (các nước Đông Âu), 東欧市場 (thị trường Đông Âu), 東欧革命 (cách mạng Đông Âu).
3. Phân biệt
- 東欧 vs 中欧: Trung Âu (中欧) đôi khi tách riêng khỏi Đông Âu; nhiều văn cảnh dùng gộp 中東欧 (Trung và Đông Âu).
- 東欧 vs 東ヨーロッパ: Nghĩa giống nhau; 東ヨーロッパ thiên hướng trung lập/mô tả; 東欧 thường gặp trong truyền thông, tiêu đề ngắn gọn.
- 東欧 vs 西欧: Đông Âu đối lập với Tây Âu; chú ý sắc thái lịch sử “khối Đông–Tây” thời Chiến tranh Lạnh (東西対立).
- Phạm vi bao gồm quốc gia nào có thể khác nhau; khi cần chính xác, nêu cụ thể tên nước.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Học thuật/lịch sử: 東欧史, 東欧研究, 東欧革命。
- Kinh tế/kinh doanh: 東欧市場, 東欧進出, 東欧向け輸出。
- Truyền thông: 東欧諸国, 東欧情勢, 東欧出身。
- Lưu ý nhạy cảm địa – chính trị; tránh gán nhãn cứng khi nội dung yêu cầu tính chính xác cao.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 東ヨーロッパ |
Đồng nghĩa |
Đông Âu |
Cách viết Katakana, trung tính |
| 中東欧 |
Liên quan |
Trung và Đông Âu |
Dùng khi gộp hai khu vực |
| 中欧 |
Liên quan |
Trung Âu |
Phân biệt với Đông Âu |
| 西欧 |
Đối nghĩa |
Tây Âu |
Đối lập khu vực |
| 欧州(おうしゅう)/ヨーロッパ |
Liên quan |
Châu Âu |
Phạm vi toàn châu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 東欧 = 東 (đông, hướng đông) + 欧 (Âu, châu Âu).
- 欧: cấu phần 区 + 欠, dùng như hình thanh trong nhiều từ liên quan châu Âu (欧州, 欧米).
- Nghĩa ghép: khu vực châu Âu phía Đông.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật hay tin tức, tốt nhất xác định rõ “tiêu chí phân vùng” và liệt kê quốc gia cụ thể. Với bài marketing, cụm như 東欧市場・東欧需要 cho thấy hướng triển khai sản phẩm theo khu vực.
8. Câu ví dụ
- 東欧諸国はEUに加盟している国が多い。
Nhiều quốc gia Đông Âu là thành viên EU.
- 冷戦期の東欧は社会主義圏に属していた。
Thời Chiến tranh Lạnh, Đông Âu thuộc khối xã hội chủ nghĩa.
- 彼は東欧史を専攻している。
Anh ấy chuyên ngành lịch sử Đông Âu.
- 東欧の音楽と料理に興味がある。
Tôi quan tâm tới âm nhạc và ẩm thực Đông Âu.
- 日本企業が東欧に工場を設立した。
Doanh nghiệp Nhật đã lập nhà máy ở Đông Âu.
- 東欧経済は近年堅調に成長している。
Nền kinh tế Đông Âu tăng trưởng vững gần đây.
- 東欧革命をテーマにした映画を見た。
Tôi đã xem bộ phim lấy đề tài Cách mạng Đông Âu.
- ロシアを東欧に含めるかは議論がある。
Có tranh luận về việc có tính Nga vào Đông Âu hay không.
- 調査対象は東欧・中欧の主要都市だ。
Đối tượng khảo sát là các thành phố chính ở Đông và Trung Âu.
- 東欧出身の選手が国際大会で活躍した。
Vận động viên xuất thân từ Đông Âu đã tỏa sáng ở giải quốc tế.