東征 [Đông Chinh]
とうせい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ lịch sử

Chinh phạt phía đông; chiến dịch quân sự về phía đông

Hán tự

Đông đông
Chinh chinh phục; thu thuế