東坡肉
[Đông Pha Nhục]
トンポーロー
トンポーロウ
とうばにく
ドンポーロー
ドンポーロウ
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thịt kho Đông Pha
thịt kho đỏ chiên kiểu Trung Quốc