東京証券取引所
[Đông Kinh Chứng Khoán Thủ Dẫn Sở]
とうきょうしょうけんとりひきじょ
とうきょうしょうけんとりひきしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo; TSE
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
東京証券取引所は後場の終わり値になって持ち直しました。
Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo đã phục hồi vào cuối phiên giao dịch chiều.