東京藝術大学 [Đông Kinh Nghệ Thuật Đại Học]
東京芸術大学 [Đông Kinh Vân Thuật Đại Học]
とうきょうげいじゅつだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Nghệ thuật Tokyo

Hán tự

Đông đông
Kinh kinh đô
Nghệ nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; trò ảo thuật
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Đại lớn; to
Học học; khoa học
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe