東亜
[Đông A]
東亞 [Đông Á]
東亞 [Đông Á]
とうあ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
Đông Á; phương Đông
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大東亜戦争の結果である日本の汚点は、未だ消えない。
Vết nhơ của Nhật Bản do kết quả của Thế chiến Thái Bình Dương vẫn chưa thể xóa nhòa.