杭打設 [Hàng Đả Thiết]
くいうちせつ

Danh từ chung

đóng cọc

Hán tự

Hàng cọc; cột; cọc rào
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Thiết thiết lập; chuẩn bị