Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
杭打設
[Hàng Đả Thiết]
くいうちせつ
🔊
Danh từ chung
đóng cọc
Hán tự
杭
Hàng
cọc; cột; cọc rào
打
Đả
đánh; đập; gõ; đập; tá
設
Thiết
thiết lập; chuẩn bị