来週
[Lai Chu]
らいしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungTrạng từ
tuần sau
JP: 来週ヨーロッパへ行くつもりなんです。
VI: Tôi định đi châu Âu vào tuần sau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
また来週!
Hẹn tuần sau!
来週来るの?
Tuần sau bạn sẽ đến chứ?
来週は試験だ。
Tuần sau là kỳ thi.
来週までごきげんよう。
Chúc bạn vui vẻ đến tuần sau.
また来週。
Hẹn gặp lại tuần sau.
来週するよ。
Tuần sau sẽ làm.
来週やるね。
Tuần sau nhé.
来週ならできるかもね。
Có thể tôi sẽ làm được vào tuần sau.
来週帰ります。
Tuần sau tôi sẽ về.
来週の日曜なら空いてます。
Chủ nhật tuần sau tôi rảnh.