Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
来賓席
[Lai Tân Tịch]
らいひんせき
🔊
Danh từ chung
ghế khách
Hán tự
来
Lai
đến; trở thành
賓
Tân
khách quý; khách
席
Tịch
chỗ ngồi; dịp