来援 [Lai Viện]
らいえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ

Hán tự

Lai đến; trở thành
Viện giúp đỡ; cứu