条件付き [Điêu Kiện Phó]

条件付 [Điêu Kiện Phó]

じょうけんつき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

có điều kiện; có điều kiện kèm theo

JP: たとえ条件じょうけんきの妥協だきょうさくだとしても、なにめないよりはましだ。

VI: Dù chỉ là thỏa hiệp có điều kiện, tốt hơn là không quyết định gì.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし条件じょうけんきで提案ていあん同意どういする。
Tôi đồng ý với đề xuất với điều kiện.
一定いってい条件じょうけんきで、かれ提案ていあん賛成さんせいします。
Tôi đồng ý với đề xuất của anh ấy với một số điều kiện nhất định.
わたしはある条件じょうけんきでかれ提案ていあん支持しじした。
Tôi đã ủng hộ đề xuất của anh ấy với một số điều kiện.
10時じゅうじまでにもどるという条件じょうけんきで、ディスコにくことが許可きょかされた。
Được phép đi đến hộp đêm với điều kiện phải về trước 10 giờ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 条件付き(じょうけんつき)
  • Loại từ: danh từ; tính từ định danh dùng với の; dùng trạng ngữ với で
  • Nghĩa khái quát: có điều kiện; kèm điều kiện
  • Lĩnh vực: pháp lý, kinh doanh, CNTT, giáo dục, khoa học
  • Trái nghĩa: 無条件(むじょうけん), 無制限(むせいげん)

2. Ý nghĩa chính

条件付き diễn tả tình trạng “được chấp thuận/áp dụng nhưng có kèm theo một hay nhiều điều kiện”. Dùng để bổ nghĩa danh từ (条件付きの許可) hoặc trạng ngữ (条件付きで承認する). Trong kỹ thuật/khoa học, có nghĩa “có điều kiện” (ví dụ: 条件付き確率 = xác suất có điều kiện).

3. Phân biệt

  • 条件付き vs 制限付き: cả hai đều có “giới hạn”, nhưng 条件付き nhấn vào “điều kiện phải đáp ứng”; 制限付き nhấn mạnh “bị hạn chế phạm vi/số lượng”.
  • 条件付き vs 限定(的): 限定 là “giới hạn/phiên bản giới hạn”; không nhất thiết có điều kiện phải đạt.
  • 条件付き vs 無条件: đối nghĩa trực tiếp; 無条件 là “vô điều kiện”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 条件付きで承認する/採用する/受け入れる; 条件付きの許可/合格/契約/免除/割引
  • Chuyên ngành: 条件付き確率(xác suất có điều kiện), 条件付き書式(định dạng có điều kiện, Excel)
  • Ngữ cảnh: văn bản pháp lý, hợp đồng, thông báo tuyển sinh, thiết lập phần mềm.
  • Lưu ý: Sau 条件付き nên nêu rõ điều kiện để tránh mơ hồ (ví dụ: 〜を満たすことを条件に).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
制限付き(せいげんつき) Gần nghĩa Có giới hạn Nhấn mạnh hạn mức/phạm vi.
限定的(げんていてき) Gần nghĩa Tính chất giới hạn Văn phong học thuật/chính sách.
条件次第で Liên quan Tùy điều kiện Cấu trúc diễn đạt linh hoạt.
無条件(むじょうけん) Đối nghĩa Vô điều kiện Không đặt điều kiện.
無制限(むせいげん) Đối nghĩa Không giới hạn Nhấn mạnh phạm vi không hạn chế.
条件(じょうけん)/前提(ぜんてい) Liên quan Điều kiện/tiền đề Nền tảng để áp dụng “có điều kiện”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : điều khoản; : vụ/điều; ghép thành 条件 = điều kiện.
  • + (送り仮名): “gắn kèm, đi kèm”. 付き là hậu tố nghĩa “có, kèm”.
  • Cấu tạo: 条件 + 付き → “có điều kiện, kèm điều kiện”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính sách, 条件付き thường đi kèm mệnh đề nêu rõ tiêu chí: 〜を満たすこと、〜の場合に限る…。 Ở kỹ thuật số, 条件付き書式 là khái niệm rất thực dụng trong bảng tính, còn trong xác suất thống kê, 条件付き確率 là nền tảng khi phân tích dữ liệu.

8. Câu ví dụ

  • 計画は条件付きで承認された。
    Kế hoạch được phê duyệt có điều kiện.
  • 条件付きの許可証を発行します。
    Sẽ cấp giấy phép kèm điều kiện.
  • 合格は条件付きで、追加課題の提出が必要だ。
    Đỗ có điều kiện, cần nộp bài bổ sung.
  • この割引は会員に限り条件付きで適用される。
    Giảm giá này chỉ áp dụng có điều kiện cho hội viên.
  • 契約更新は業績達成を条件付きとしている。
    Gia hạn hợp đồng được đặt điều kiện là hoàn thành chỉ tiêu.
  • Excelの条件付き書式で値を色分けした。
    Dùng định dạng có điều kiện trong Excel để tô màu giá trị.
  • 研究データの公開は倫理審査通過を条件付きとする。
    Công bố dữ liệu nghiên cứu được đặt điều kiện là qua duyệt đạo đức.
  • 支払いは条件付きで分割可能だ。
    Thanh toán có thể chia nhỏ có điều kiện.
  • 助成金は条件付きの採択となった。
    Trợ cấp được chấp thuận có điều kiện.
  • 彼の参加は上司の同意を条件付きとしている。
    Anh ấy tham gia với điều kiện là có sự đồng ý của cấp trên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 条件付き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?