1. Thông tin cơ bản
- Từ: 条件付き(じょうけんつき)
- Loại từ: danh từ; tính từ định danh dùng với の; dùng trạng ngữ với で
- Nghĩa khái quát: có điều kiện; kèm điều kiện
- Lĩnh vực: pháp lý, kinh doanh, CNTT, giáo dục, khoa học
- Trái nghĩa: 無条件(むじょうけん), 無制限(むせいげん)
2. Ý nghĩa chính
条件付き diễn tả tình trạng “được chấp thuận/áp dụng nhưng có kèm theo một hay nhiều điều kiện”. Dùng để bổ nghĩa danh từ (条件付きの許可) hoặc trạng ngữ (条件付きで承認する). Trong kỹ thuật/khoa học, có nghĩa “có điều kiện” (ví dụ: 条件付き確率 = xác suất có điều kiện).
3. Phân biệt
- 条件付き vs 制限付き: cả hai đều có “giới hạn”, nhưng 条件付き nhấn vào “điều kiện phải đáp ứng”; 制限付き nhấn mạnh “bị hạn chế phạm vi/số lượng”.
- 条件付き vs 限定(的): 限定 là “giới hạn/phiên bản giới hạn”; không nhất thiết có điều kiện phải đạt.
- 条件付き vs 無条件: đối nghĩa trực tiếp; 無条件 là “vô điều kiện”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 条件付きで承認する/採用する/受け入れる; 条件付きの許可/合格/契約/免除/割引
- Chuyên ngành: 条件付き確率(xác suất có điều kiện), 条件付き書式(định dạng có điều kiện, Excel)
- Ngữ cảnh: văn bản pháp lý, hợp đồng, thông báo tuyển sinh, thiết lập phần mềm.
- Lưu ý: Sau 条件付き nên nêu rõ điều kiện để tránh mơ hồ (ví dụ: 〜を満たすことを条件に).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 制限付き(せいげんつき) |
Gần nghĩa |
Có giới hạn |
Nhấn mạnh hạn mức/phạm vi. |
| 限定的(げんていてき) |
Gần nghĩa |
Tính chất giới hạn |
Văn phong học thuật/chính sách. |
| 条件次第で |
Liên quan |
Tùy điều kiện |
Cấu trúc diễn đạt linh hoạt. |
| 無条件(むじょうけん) |
Đối nghĩa |
Vô điều kiện |
Không đặt điều kiện. |
| 無制限(むせいげん) |
Đối nghĩa |
Không giới hạn |
Nhấn mạnh phạm vi không hạn chế. |
| 条件(じょうけん)/前提(ぜんてい) |
Liên quan |
Điều kiện/tiền đề |
Nền tảng để áp dụng “có điều kiện”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 条: điều khoản; 件: vụ/điều; ghép thành 条件 = điều kiện.
- 付 + き(送り仮名): “gắn kèm, đi kèm”. 付き là hậu tố nghĩa “có, kèm”.
- Cấu tạo: 条件 + 付き → “có điều kiện, kèm điều kiện”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản chính sách, 条件付き thường đi kèm mệnh đề nêu rõ tiêu chí: 〜を満たすこと、〜の場合に限る…。 Ở kỹ thuật số, 条件付き書式 là khái niệm rất thực dụng trong bảng tính, còn trong xác suất thống kê, 条件付き確率 là nền tảng khi phân tích dữ liệu.
8. Câu ví dụ
- 計画は条件付きで承認された。
Kế hoạch được phê duyệt có điều kiện.
- 条件付きの許可証を発行します。
Sẽ cấp giấy phép kèm điều kiện.
- 合格は条件付きで、追加課題の提出が必要だ。
Đỗ có điều kiện, cần nộp bài bổ sung.
- この割引は会員に限り条件付きで適用される。
Giảm giá này chỉ áp dụng có điều kiện cho hội viên.
- 契約更新は業績達成を条件付きとしている。
Gia hạn hợp đồng được đặt điều kiện là hoàn thành chỉ tiêu.
- Excelの条件付き書式で値を色分けした。
Dùng định dạng có điều kiện trong Excel để tô màu giá trị.
- 研究データの公開は倫理審査通過を条件付きとする。
Công bố dữ liệu nghiên cứu được đặt điều kiện là qua duyệt đạo đức.
- 支払いは条件付きで分割可能だ。
Thanh toán có thể chia nhỏ có điều kiện.
- 助成金は条件付きの採択となった。
Trợ cấp được chấp thuận có điều kiện.
- 彼の参加は上司の同意を条件付きとしている。
Anh ấy tham gia với điều kiện là có sự đồng ý của cấp trên.