杠秤
[Giang Xứng]
扛秤 [Giang Xứng]
杜斤 [Đỗ Cân]
扛秤 [Giang Xứng]
杜斤 [Đỗ Cân]
ちぎばかり
ちきり
– 杠秤・扛秤
ちぎり
– 杠秤・扛秤
ちぎ
– 杠秤・扛秤
ちき
– 杠秤・扛秤
Danh từ chung
cân đòn lớn; cân đòn