Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
村翁
[Thôn Ông]
そんおう
🔊
Danh từ chung
trưởng lão làng
Hán tự
村
Thôn
làng; thị trấn
翁
Ông
cụ già đáng kính