村立 [Thôn Lập]
そんりつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

do làng thành lập

Hán tự

Thôn làng; thị trấn
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng