材質 [Tài Chất]
ざいしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

vật liệu

JP: きめのあら材質ざいしつがそのやわらかいはだきずつけた。

VI: Chất liệu thô đã làm tổn thương làn da mềm mại của đứa trẻ.

Danh từ chung

tính chất vật liệu; chất lượng vật liệu

Danh từ chung

chất lượng gỗ; chất lượng gỗ xẻ

JP: このつくえかた材質ざいしつでできている。

VI: Cái bàn này được làm từ gỗ chất lượng cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

材質ざいしつなにですか。
Chất liệu là gì?
ビールびん材質ざいしつはガラスです。
Chất liệu của chai bia là thủy tinh.
この材質ざいしつ弾力だんりょくせいける。
Chất liệu này thiếu tính đàn hồi.

Hán tự

Tài gỗ; vật liệu; tài năng
Chất chất lượng; tính chất