[Hạnh]
杏子 [Hạnh Tử]
あんず
アンズ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

JP: あんずのはな満開まんかいだ。

VI: Hoa mơ đang nở rộ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

て、あんずだよ!
Nhìn kìa, đó là cây mơ!

Hán tự

Hạnh
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 杏