李下瓜田 [Lý Hạ Qua Điền]
りかかでん

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cẩn thận để không gây nghi ngờ

Hán tự

mận
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Qua dưa
Điền ruộng lúa