杉林 [Sam Lâm]
すぎばやし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

rừng cây tuyết tùng

Hán tự

Sam cây tuyết tùng
Lâm rừng cây; rừng