杉 [Sam]
椙 [Tùng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
cây tuyết tùng Nhật Bản
JP: 昔そこにはスギの大木があった。
VI: Ngày xưa ở đó có một cây tuyết tùng lớn.
Danh từ chung
cây tuyết tùng Nhật Bản
JP: 昔そこにはスギの大木があった。
VI: Ngày xưa ở đó có một cây tuyết tùng lớn.
- Loài cây lá kim đặc hữu của Nhật Bản (Cryptomeria japonica), thường cao, thẳng, tán hẹp; gỗ nhẹ, thơm, dùng nhiều trong xây dựng, đồ gỗ.
- Gỗ tuyết tùng (vật liệu): dùng chỉ vật liệu gỗ lấy từ cây 杉.
- Bối cảnh sức khỏe: スギ花粉 (phấn hoa tuyết tùng) là nguyên nhân điển hình gây 花粉症 (dị ứng phấn hoa) ở Nhật.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| スギ | Biến thể viết | tuyết tùng Nhật | Katakana, hay dùng trong sinh học/nhãn mác |
| 檜(ひのき) | Từ liên quan | cây bách Nhật (hinoki) | Gỗ cao cấp, thơm; so sánh thường gặp với 杉 |
| 松(まつ) | Từ liên quan | cây thông | Khác họ; cũng là cây lá kim |
| 針葉樹 | Phân loại | cây lá kim | Nhóm mà 杉 thuộc về |
| 広葉樹 | Đối lập phân loại | cây lá rộng | Đối lập với 針葉樹 |
| 花粉症 | Liên quan | dị ứng phấn hoa | Thường do スギ花粉 |
| 椙 | Dị thể chữ | biến thể của 杉 | Thấy trong tên riêng |
- 杉: gồm bộ 木 (cây, gỗ) + phần 彡 (nét lông/tua, gợi hình dáng tán lá). Nghĩa cơ bản: một loại cây/gỗ.
- Tạo từ: ghép danh từ với danh từ khác để chỉ rừng, ván, phấn hoa: 杉林, 杉板, スギ花粉.
杉 gắn với lịch sử lâm nghiệp Nhật: sau chiến tranh, phong trào trồng 杉 quy mô lớn tạo nguồn gỗ dồi dào nhưng cũng dẫn đến vấn đề 花粉症. Về văn hóa, 杉玉 trước nhà 造り酒屋 báo hiệu mẻ rượu mới. Trong địa danh, bạn gặp chữ 杉 ở 杉並区 (Tokyo), gợi hình ảnh hàng cây tuyết tùng xưa.
Bạn thích bản giải thích này?