[Sam]

[Tùng]

すぎ
スギ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

cây tuyết tùng Nhật Bản

JP: むかしそこにはスギの大木たいぼくがあった。

VI: Ngày xưa ở đó có một cây tuyết tùng lớn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: すぎ
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: cây tuyết tùng Nhật Bản; gỗ tuyết tùng
  • Độ phổ biến: rất phổ biến trong đời sống, lâm nghiệp, địa danh
  • Ghi chú: thường thấy trong các tổ hợp như 杉の木, 杉林, スギ花粉

2. Ý nghĩa chính

- Loài cây lá kim đặc hữu của Nhật Bản (Cryptomeria japonica), thường cao, thẳng, tán hẹp; gỗ nhẹ, thơm, dùng nhiều trong xây dựng, đồ gỗ.
- Gỗ tuyết tùng (vật liệu): dùng chỉ vật liệu gỗ lấy từ cây .
- Bối cảnh sức khỏe: スギ花粉 (phấn hoa tuyết tùng) là nguyên nhân điển hình gây 花粉症 (dị ứng phấn hoa) ở Nhật.

3. Phân biệt

  • vs 檜(ひのき): cả hai đều là gỗ xây dựng truyền thống. bền hơn, hương thơm khác; nhẹ, dễ thi công, phổ biến hơn.
  • vs 松(まつ): là họ thông, nhựa nhiều; là Cryptomeria, thớ gỗ và mùi khác.
  • vs スギ: chữ Katakana スギ dùng trong văn cảnh khoa học, nhãn mác, khi nhấn mạnh tên loài.
  • Chữ dị thể: đôi khi thấy trong tên riêng (địa danh, họ tên), nghĩa tương đương .

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả cây cối: 杉の木, 杉林, 杉並木.
  • Vật liệu: 杉板, 杉材 khi nói về tấm ván, vật liệu gỗ.
  • Sức khỏe/mùa phấn: スギ花粉, 花粉症 trong tin tức, cảnh báo mùa xuân.
  • Văn hóa: 杉玉 (quả cầu tuyết tùng treo trước nhà nấu rượu sake), danh thắng 日光杉並木.
  • Đếm cây: thường dùng bộ đếm (いっぽん, にほん...).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
スギ Biến thể viết tuyết tùng Nhật Katakana, hay dùng trong sinh học/nhãn mác
檜(ひのき) Từ liên quan cây bách Nhật (hinoki) Gỗ cao cấp, thơm; so sánh thường gặp với 杉
松(まつ) Từ liên quan cây thông Khác họ; cũng là cây lá kim
針葉樹 Phân loại cây lá kim Nhóm mà 杉 thuộc về
広葉樹 Đối lập phân loại cây lá rộng Đối lập với 針葉樹
花粉症 Liên quan dị ứng phấn hoa Thường do スギ花粉
Dị thể chữ biến thể của 杉 Thấy trong tên riêng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

- : gồm bộ (cây, gỗ) + phần (nét lông/tua, gợi hình dáng tán lá). Nghĩa cơ bản: một loại cây/gỗ.
- Tạo từ: ghép danh từ với danh từ khác để chỉ rừng, ván, phấn hoa: 杉林, 杉板, スギ花粉.

7. Bình luận mở rộng (AI)

gắn với lịch sử lâm nghiệp Nhật: sau chiến tranh, phong trào trồng quy mô lớn tạo nguồn gỗ dồi dào nhưng cũng dẫn đến vấn đề 花粉症. Về văn hóa, 杉玉 trước nhà 造り酒屋 báo hiệu mẻ rượu mới. Trong địa danh, bạn gặp chữ 杉並区 (Tokyo), gợi hình ảnh hàng cây tuyết tùng xưa.

8. Câu ví dụ

  • 庭に大きなの木が立っている。
    Trong vườn có một cây tuyết tùng lớn.
  • この家は材で建てられている。
    Ngôi nhà này được xây bằng gỗ tuyết tùng.
  • 春になると花粉で目がかゆくなる。
    Mỗi khi xuân đến tôi bị ngứa mắt vì phấn hoa tuyết tùng.
  • 山の斜面には林が広がっている。
    Sườn núi trải dài một khu rừng tuyết tùng.
  • 参道の並木がとても美しい。
    Hàng cây tuyết tùng dọc lối vào đền rất đẹp.
  • 酒蔵の前に玉が吊るしてあった。
    Trước nhà nấu rượu có treo quả cầu tuyết tùng.
  • この板は板ですか、それとも檜ですか。
    Tấm ván này là ván tuyết tùng hay là hinoki?
  • 花粉症の原因は主にだと言われている。
    Nguyên nhân dị ứng phấn hoa chủ yếu được cho là do tuyết tùng.
  • 町の名前には古いに由来するものが多い。
    Nhiều tên thị trấn bắt nguồn từ cây tuyết tùng cổ.
  • 境内の御神木は樹齢千年のだ。
    Thần mộc trong khu đền là cây tuyết tùng nghìn năm tuổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 杉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?