Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
机辺
[Cơ Biên]
きへん
🔊
Danh từ chung
gần bàn
Hán tự
机
Cơ
bàn
辺
Biên
vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận