机下 [Cơ Hạ]
几下 [Kỷ Hạ]
きか

Danh từ chung

từ tôn kính trên thư

Danh từ chung

dưới bàn

Hán tự

bàn
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém