Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
朱鞘
[Chu Sao]
しゅざや
🔊
Danh từ chung
vỏ kiếm sơn đỏ
Hán tự
朱
Chu
đỏ son; đỏ tươi
鞘
Sao
vỏ kiếm