Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
朱子学
[Chu Tử Học]
しゅしがく
🔊
Danh từ chung
Tân Nho giáo
🔗 陽明学
Hán tự
朱
Chu
đỏ son; đỏ tươi
子
Tử
trẻ em
学
Học
học; khoa học