朱印状 [Chu Ấn Trạng]
しゅいんじょう

Danh từ chung

giấy phép có dấu đỏ

Hán tự

Chu đỏ son; đỏ tươi
Ấn con dấu; biểu tượng
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo