札束 [Trát Thúc]
さつたば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

bó tiền; xấp tiền

JP: そこには札束さつたばがいくつもはいっていた。

VI: Ở đó có rất nhiều bó tiền.

Danh từ chung

số tiền lớn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

やつは札束さつたばうずもれるぐらいきんがある。
Hắn ta có nhiều tiền đến mức chôn vùi trong tiền giấy.
たくさん札束さつたばはいっていたが、1000ドルさつではなかった。
Có nhiều xấp tiền trong đó nhưng không phải là tờ 1000 đô la.

Hán tự

Trát thẻ; tiền giấy
Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển