札幌管区気象台 [Trát Hoảng Quản Khu Khí Tượng Đài]
さっぽろかんくきしょうだい

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đài Khí tượng Khu vực Sapporo

Hán tự

Trát thẻ; tiền giấy
Hoảng mái che; mái hiên; mui xe; rèm
Quản ống; quản lý
Khu quận; khu vực
Khí tinh thần; không khí
Tượng voi; hình dạng
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện