本隊
[Bản Đội]
ほんたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
lực lượng chính
🔗 支隊
Danh từ chung
quân đội này