本籍 [Bản Tịch]

ほんせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

hộ khẩu

🔗 戸籍・こせき

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ本籍ほんせきおしえてください。
Làm ơn cho tôi biết quê quán của bạn.