1. Thông tin cơ bản
- Từ: 本番(ほんばん)
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: buổi chính/thực chiến (khác với diễn tập), thời điểm vào việc thật
- Lĩnh vực: biểu diễn, thi cử, phát sóng, vận hành hệ thống (IT)
2. Ý nghĩa chính
本番 là “phần chính/giờ G”: buổi biểu diễn thật (không phải rehearsal), ngày thi thật, hoặc môi trường vận hành thật trong IT (本番環境 = môi trường production).
3. Phân biệt
- リハーサル/予行演習: diễn tập, chạy thử trước 本番.
- 練習: luyện tập nói chung, không nhất thiết mô phỏng hoàn cảnh thật.
- ぶっつけ本番: “lao vào diễn thật không rehearsal” (không chuẩn bị đủ).
- 本番環境 vs 検証/ステージング環境: production vs môi trường kiểm thử/staging.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm: 本番前 (trước giờ diễn), 本番当日 (ngày diễn thật), 本番に強い (bản lĩnh lúc thi thố), 本番一発 (một phát ăn ngay).
- IT: 本番環境, 本番リリース, 本番移行, 本番稼働.
- Phát sóng: 生放送の本番 (lên sóng trực tiếp).
- Sắc thái: khẩu ngữ đến trang trọng, tùy lĩnh vực; dễ hiểu, dùng rất rộng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ
| Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| リハーサル |
Đối lập quá trình |
diễn tập |
Trước buổi chính |
| 予行演習 |
Đối lập quá trình |
tổng duyệt |
Mô phỏng sát 本番 |
| 練習 |
Liên quan |
luyện tập |
Chuẩn bị chung |
| ぶっつけ本番 |
Biến thể |
vào thi thật không chuẩn bị |
Khẩu ngữ, sắc thái mạo hiểm |
| 本番環境 |
Thuật ngữ |
môi trường production |
IT/vận hành hệ thống |
| テスト環境 |
Đối lập |
môi trường kiểm thử |
Trước khi lên production |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 本: “chính, gốc, bản”. 番: “lượt, phiên”.
- Hợp nghĩa: “đến lượt chính” → buổi/phiên chính thức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong IT, tránh thao tác trực tiếp trên “本番” nếu chưa qua kiểm thử nghiêm ngặt. Trong thi cử/biểu diễn, cụm “本番に強い” khen ai đó giữ bình tĩnh và phát huy đúng lúc.
8. Câu ví dụ
- 今日はミュージカルの本番だ。
Hôm nay là buổi diễn chính của nhạc kịch.
- 本番に強いタイプなので心配いらない。
Tôi thuộc kiểu mạnh khi vào thi thật nên không lo.
- 明日の本番に向けて最終リハーサルを行う。
Tiến hành tổng duyệt hướng tới buổi chính ngày mai.
- システムを来週本番リリースする予定だ。
Dự kiến phát hành lên production hệ thống vào tuần tới.
- 練習では失敗したが、本番はうまくいった。
Luyện tập thì thất bại nhưng lúc thi thật lại suôn sẻ.
- 本番直前に機材トラブルが発生した。
Ngay trước giờ diễn thật thì xảy ra sự cố thiết bị.
- この設定は本番環境では変更できない。
Cài đặt này không thể đổi trong môi trường production.
- ぶっつけ本番はリスクが高い。
Lao vào diễn thật không chuẩn bị có rủi ro cao.
- 試験の本番当日は早めに会場へ行こう。
Ngày thi thật hãy đến hội trường sớm.
- 番組の本番が始まるので静粛に。
Sắp vào giờ lên sóng trực tiếp, xin giữ trật tự.