本番 [Bản Phiên]

ほんばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

biểu diễn; lên sóng

JP: せきめシロップ。本番ほんばんまえいちくちまないとかない!

VI: Thuốc ho. Tôi không thể bình tĩnh nếu không uống một ngụm trước khi biểu diễn!

Danh từ chung

trận đấu

Danh từ chung

cao điểm mùa; sự kiện thực sự

Danh từ chung

⚠️Từ ngữ thô tục

quan hệ tình dục thực sự

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

⚠️Từ viết tắt

môi trường sản xuất

🔗 本番環境

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本番ほんばんは、緊張きんちょうしてあしがガタガタふるえてました。
Trong buổi biểu diễn, tôi đã rất căng thẳng và chân run bần bật.
リハーサルなしでのぶっつけ本番ほんばん演奏えんそうだったため、あまり上手うま出来できとはえなかった。
Do không có buổi tập trước, màn trình diễn trực tiếp không được như ý lắm.
「あっ、時間じかんないし。やけっぱちよ。ぶっつけ本番ほんばんでいこう。明日あした、がんばろう。もう、どうにでもなれってんだ」「どうしたの?」「明日あした、ゼミのプレゼンがあるの。資料しりょういまできたんだけど、まだいちとおしてやってないの。どうしよう」「どうにもならないね」
"Ồ, không còn thời gian nữa, làm ẩu một phen vậy. Mai mình cố gắng nhé. Bây giờ thì cứ mặc kệ." "Chuyện gì thế?" "Ngày mai tôi có bài thuyết trình ở seminar. Tài liệu vừa mới hoàn thành xong nhưng tôi chưa ôn qua lần nào. Phải làm sao đây?" "Không còn cách nào khác đâu."

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本番(ほんばん)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: buổi chính/thực chiến (khác với diễn tập), thời điểm vào việc thật
  • Lĩnh vực: biểu diễn, thi cử, phát sóng, vận hành hệ thống (IT)

2. Ý nghĩa chính

本番 là “phần chính/giờ G”: buổi biểu diễn thật (không phải rehearsal), ngày thi thật, hoặc môi trường vận hành thật trong IT (本番環境 = môi trường production).

3. Phân biệt

  • リハーサル/予行演習: diễn tập, chạy thử trước 本番.
  • 練習: luyện tập nói chung, không nhất thiết mô phỏng hoàn cảnh thật.
  • ぶっつけ本番: “lao vào diễn thật không rehearsal” (không chuẩn bị đủ).
  • 本番環境 vs 検証/ステージング環境: production vs môi trường kiểm thử/staging.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 本番前 (trước giờ diễn), 本番当日 (ngày diễn thật), 本番に強い (bản lĩnh lúc thi thố), 本番一発 (một phát ăn ngay).
  • IT: 本番環境, 本番リリース, 本番移行, 本番稼働.
  • Phát sóng: 生放送の本番 (lên sóng trực tiếp).
  • Sắc thái: khẩu ngữ đến trang trọng, tùy lĩnh vực; dễ hiểu, dùng rất rộng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
リハーサル Đối lập quá trình diễn tập Trước buổi chính
予行演習 Đối lập quá trình tổng duyệt Mô phỏng sát 本番
練習 Liên quan luyện tập Chuẩn bị chung
ぶっつけ本番 Biến thể vào thi thật không chuẩn bị Khẩu ngữ, sắc thái mạo hiểm
本番環境 Thuật ngữ môi trường production IT/vận hành hệ thống
テスト環境 Đối lập môi trường kiểm thử Trước khi lên production

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 本: “chính, gốc, bản”. 番: “lượt, phiên”.
  • Hợp nghĩa: “đến lượt chính” → buổi/phiên chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong IT, tránh thao tác trực tiếp trên “本番” nếu chưa qua kiểm thử nghiêm ngặt. Trong thi cử/biểu diễn, cụm “本番に強い” khen ai đó giữ bình tĩnh và phát huy đúng lúc.

8. Câu ví dụ

  • 今日はミュージカルの本番だ。
    Hôm nay là buổi diễn chính của nhạc kịch.
  • 本番に強いタイプなので心配いらない。
    Tôi thuộc kiểu mạnh khi vào thi thật nên không lo.
  • 明日の本番に向けて最終リハーサルを行う。
    Tiến hành tổng duyệt hướng tới buổi chính ngày mai.
  • システムを来週本番リリースする予定だ。
    Dự kiến phát hành lên production hệ thống vào tuần tới.
  • 練習では失敗したが、本番はうまくいった。
    Luyện tập thì thất bại nhưng lúc thi thật lại suôn sẻ.
  • 本番直前に機材トラブルが発生した。
    Ngay trước giờ diễn thật thì xảy ra sự cố thiết bị.
  • この設定は本番環境では変更できない。
    Cài đặt này không thể đổi trong môi trường production.
  • ぶっつけ本番はリスクが高い。
    Lao vào diễn thật không chuẩn bị có rủi ro cao.
  • 試験の本番当日は早めに会場へ行こう。
    Ngày thi thật hãy đến hội trường sớm.
  • 番組の本番が始まるので静粛に。
    Sắp vào giờ lên sóng trực tiếp, xin giữ trật tự.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本番 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?