本物
[Bản Vật]
ほんもの
ホンモノ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hàng thật
JP: これは本物のダイヤではないかもしれない。
VI: Đây có thể không phải là viên kim cương thật.
🔗 偽物
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
本物はどっち?
Cái nào là thật?
どっちが本物でしょう?
Đâu là cái thật nhỉ?
本物の花?
Hoa thật à?
これは本物のヴィトン。
Đây là chiếc ví Louis Vuitton thật.
これ、マジで本物?
Cái này thật sự là hàng thật à?
これって本物なの?
Đây là thật à?
それって本物?
Đó là thật à?
本物の医師ですか?
Bạn có phải là bác sĩ không?
その品物は本物だ。
Hàng hóa đó là hàng thật.
そのダイヤモンドは本物らしい。
Viên kim cương đó có vẻ là thật.