1. Thông tin cơ bản
- Từ: 本欄
- Cách đọc: ほんらん
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: Cột/khung này; mục này (trên báo, biểu mẫu, trang sách)
2. Ý nghĩa chính
本欄 nghĩa là “cột/mục này” trong cùng một ấn phẩm hoặc trang, do người viết/biên tập đang nói về chính khung nội dung hiện tại. Trong biểu mẫu, hay gặp thông báo “本欄に記入しないでください” (xin đừng ghi vào mục này).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 当欄: “cột/mục này” tương tự 本欄, sắc thái trang trọng của tòa soạn.
- 各欄: “các mục/các ô”.
- 該当欄: “ô/mục tương ứng” cần điền.
- この欄: cách nói thông thường hơn trong hội thoại/ghi chú.
- 欄外: phần ngoài khung, lề; khác với 本欄 là phần bên trong khung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo chí: “本欄では〜を取り上げる” để giới thiệu chủ đề của mục này.
- Biểu mẫu: “本欄は記入しないでください” – ô này do cơ quan xử lý ghi.
- Sách/hướng dẫn: “詳細は本欄参照” – xem mục này để biết chi tiết.
- Sắc thái: Trang trọng, hành chính/biên tập; dùng khi chỉ vào đúng khung hiện thời.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 当欄 |
Đồng nghĩa gần |
Cột này |
Dùng nhiều trong văn phong tòa soạn. |
| この欄 |
Cách nói thường |
Mục/ô này |
Thân mật, ít trang trọng hơn 本欄. |
| 該当欄 |
Liên quan |
Mục tương ứng |
Chỉ ô cần điền theo yêu cầu. |
| 欄外 |
Đối chiếu |
Ngoài khung, lề |
Phần ngoài phạm vi 本欄. |
| 記入欄 |
Liên quan |
Ô để ghi |
Ô được người nộp tự điền. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 本 (ホン): gốc, chính, “này”.
- 欄 (ラン): bộ thủ 木; nghĩa “cột, khung” trong sách báo/biểu mẫu.
- Ghép nghĩa: “khung/cột này (đang nói đến)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo/biểu mẫu Nhật, thấy 本欄 nghĩa là đang ám chỉ ngay phần bạn đang nhìn. Đặc biệt trên giấy tờ, nếu có “本欄記入不要”, tuyệt đối không điền vào để tránh bị trả hồ sơ.
8. Câu ví dụ
- 本欄では今月の特集テーマを紹介する。
Mục này giới thiệu chủ đề chuyên đề tháng này.
- 申請書の本欄は担当者が記入します。
Mục này của đơn do người phụ trách điền.
- 本欄に感想をご記入ください。
Vui lòng ghi cảm tưởng vào mục này.
- 詳細は本欄の注意事項を参照のこと。
Chi tiết xin tham khảo mục lưu ý này.
- 本欄では読者の質問に答えます。
Trong mục này chúng tôi trả lời câu hỏi của độc giả.
- 応募用紙の本欄は二重線で囲ってある。
Mục này trên phiếu dự tuyển được đóng khung hai nét.
- 氏名は本欄に楷書で記入してください。
Xin viết tên bằng chữ chân vào mục này.
- この注意は本欄のみ有効です。
Lưu ý này chỉ có hiệu lực trong mục này.
- 本欄の例文を参考にして文章を書こう。
Hãy dựa vào ví dụ ở mục này để viết câu.
- 図は本欄下部に掲載されています。
Hình được đăng ở phần dưới của mục này.