本格化 [Bản Cách Hóa]

ほんかくか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chính quy hóa; tăng tốc; tiến hành hết tốc lực

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本格化
  • Cách đọc: ほんかくか
  • Loại từ: Danh từ + する (本格化する); danh động từ
  • Nghĩa ngắn: trở nên bài bản/đúng nghĩa; bước vào giai đoạn quy mô, chính thức, “vào guồng”
  • Lĩnh vực: thời sự, kinh doanh, dự án, khí hậu, đàm phán
  • Cụm hay đi kèm: 交渉の本格化・梅雨の本格化・再開の本格化・導入の本格化・検討を本格化する

2. Ý nghĩa chính

本格化 diễn tả việc một quá trình/hoạt động bắt đầu vận hành đầy đủ, bài bản và ở quy mô chính thức (khác với giai đoạn thử nghiệm, chuẩn bị).

3. Phân biệt

  • 本格化 vs 本格/本格的: 本格 là “đúng chuẩn, chính thống” (danh từ/na-tính). 本格的 là tính từ “mang tính bài bản/chính thống”. 本格化 là “trở nên/tiến tới mức độ bài bản”.
  • 本格化 vs 加速/具体化: 加速 là tăng tốc; 具体化 là cụ thể hóa. 本格化 là chuyển trạng thái sang giai đoạn vận hành đúng nghĩa.
  • 本格化 vs 深刻化: 深刻化 là “trở nên nghiêm trọng” (tiêu cực). 本格化 trung tính, nói về mức độ tiến triển.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~が本格化する/~を本格化させる/~に向けて本格化.
  • Chủ ngữ thường gặp: 交渉・議論・調査・導入・再開・工事・対策・改革・捜査・観光・デジタル化.
  • Thiên nhiên/khí hậu: 寒さが本格化する, 梅雨が本格化する.
  • Văn phong: báo chí, báo cáo, kế hoạch dự án; trung tính/khách quan.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本格 Gốc/định tính đúng chuẩn, chính thống Danh từ/na-tính; nói về tính chất.
本格的 Liên quan (tính từ) mang tính bài bản Miêu tả mức độ/đặc tính.
加速 Liên quan tăng tốc Nhấn mạnh tốc độ tiến triển.
具体化 Liên quan cụ thể hóa Chuyển ý tưởng thành hình hài cụ thể.
休止/縮小/収束 Đối nghĩa (ngữ cảnh) tạm dừng/thu hẹp/khép lại Trạng thái trái ngược với “vào guồng”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ほん): gốc, bản, cốt lõi.
  • (かく): khuôn, chuẩn mực, đẳng cấp.
  • (か/ば-ける): biến thành, trở nên.
  • Cấu tạo nghĩa: 本格(chuẩn mực thực sự)+ 化(trở nên)→ trở nên đúng chuẩn/bài bản.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin, dấu hiệu của 本格化 thường là “lịch, ngân sách, nhân sự, quy định” đã sẵn sàng. Nếu muốn diễn đạt chủ động, dùng 「~を本格化させる」 để nhấn tổ chức đẩy quá trình vào guồng, còn 「~が本格化する」 là diễn biến tự nhiên/khách quan.

8. Câu ví dụ

  • 交渉が本格化した。
    Đàm phán đã bước vào giai đoạn thực sự.
  • 梅雨が本格化し、大雨の日が続いている。
    Mùa mưa đã vào giai đoạn chính, mưa to kéo dài.
  • プロジェクトの本格化に向けて人員を増強する。
    Tăng cường nhân sự để hướng tới việc dự án đi vào guồng.
  • 生産再開が本格化し、供給が安定してきた。
    Việc tái khởi động sản xuất đã thực sự tăng tốc và nguồn cung dần ổn định.
  • 当局は捜査を本格化させる方針だ。
    Nhà chức trách có chủ trương đẩy mạnh cuộc điều tra vào giai đoạn bài bản.
  • 観光需要の回復が本格化している。
    Đà phục hồi nhu cầu du lịch đang thực sự diễn ra mạnh.
  • デジタル化が本格化し、紙の書類が減った。
    Quá trình số hóa đi vào giai đoạn bài bản, giấy tờ đã giảm.
  • 寒さが本格化する前に暖房を点検した。
    Tôi kiểm tra máy sưởi trước khi cái lạnh bước vào giai đoạn khắc nghiệt.
  • 制度改革の議論が本格化してきた。
    Thảo luận về cải cách thể chế đã trở nên thực chất.
  • 市場参入を本格化させるため、拠点を新設した。
    Để đẩy mạnh việc thâm nhập thị trường, chúng tôi lập cơ sở mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本格化 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?