Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
本曇り
[Bản Đàm]
ほんぐもり
🔊
Danh từ chung
mây thấp
Hán tự
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
曇
Đàm
thời tiết có mây; mây mù